Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Nam

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Nam có địa chỉ tại Số 09 đường Trương Công Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001380281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001380281

Ngày cấp 26-02-2013 Ngày đóng MST 06-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003887789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 09 đường Trương Công Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003887789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 09 đường Trương Công Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001380281 / 26-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Tâm-Xã Dray Sáp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001380281, 05003887789, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Nhất, Nguyễn Tấn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669