Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sỹ Đăng

SY DANG CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Sỹ Đăng - SY DANG CO., LTD có địa chỉ tại Số 405 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001380644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001380644

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sỹ Đăng

Tên giao dịch

SY DANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo Điện thoại / Fax 05003777879 / 05003777879
Địa chỉ trụ sở

Số 405 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003777879 / 05003777879
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 405 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001380644 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Minh Tẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 6-Thị trấn Ea Drăng-Huyện Ea H'leo-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trương Minh Tẩm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001380644, 05003777879, SY DANG CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Thị Trấn Ea Drăng, Trương Minh Tẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610