Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Hương Mê

HUONG ME COFFEE

Công Ty TNHH Cà Phê Hương Mê - HUONG ME COFFEE có địa chỉ tại Số 267/19 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001383483 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001383483

Ngày cấp 25-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Hương Mê

Tên giao dịch

HUONG ME COFFEE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 267/19 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 267/19 đường Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001383483 / 25-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 193, Buôn Jù-Xã Ea Tu-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001383483, HUONG ME COFFEE, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Nguyễn Nam Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790