Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Hiệp Thịnh Phát

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Hiệp Thịnh Phát có địa chỉ tại Số nhà 171, Tỉnh lộ 5 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001383564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001383564

Ngày cấp 02-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Hiệp Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0914041243 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 171, Tỉnh lộ 5 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914041243 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 171, Tỉnh lộ 5 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001383564 / 02-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 169, tỉnh lộ 5, thôn 6-Xã Cư êBur-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001383564, 0914041243, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Cư ÊBur, Nguyễn Hữu Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669