Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Lâm Nghiệp Y Bih Mlô

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Lâm Nghiệp Y Bih Mlô có địa chỉ tại Buôn Niêng 2 - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001385459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001385459

Ngày cấp 27-05-2013 Ngày đóng MST 05-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Lâm Nghiệp Y Bih Mlô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn Điện thoại / Fax 01662602013 /
Địa chỉ trụ sở

Buôn Niêng 2 - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01662602013 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Buôn Niêng 2 - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001385459 / 27-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Y Bih Mlô Duôn Du

Địa chỉ chủ sở hữu

Buôn Niêng 2-Xã Ea Nuôl-Huyện Buôn Đôn-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001385459, 01662602013, Đắc Lắc, Huyện Buôn Đôn, Xã Ea Nuôl, Y Bih Mlô Duôn Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669