Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kimi

KIMI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kimi - KIMI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 99, Km 17, Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001386357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001386357

Ngày cấp 14-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kimi

Tên giao dịch

KIMI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin Điện thoại / Fax 0914643333 /
Địa chỉ trụ sở

Số 99, Km 17, Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914643333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99, Km 17, Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001386357 / 14-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 266/42 đường Tô Hiến Thành-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Mỹ Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001386357, 0914643333, KIMI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Đắc Lắc, Huyện Cư Kuin, Xã Dray Bhăng, Lê Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
27 Quảng cáo 73100
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Giáo dục nghề nghiệp 8532
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290