Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Kiệt

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Kiệt có địa chỉ tại Thôn 12 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001387505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001387505

Ngày cấp 25-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thảo Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 12 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 12 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001387505 / 25-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn Thị Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 254 đường Phan Huy Chú-Phường Khánh Xuân-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Nguyễn Thị Thanh Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001387505, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Khánh, Trần Nguyễn Thị Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302