Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cao Su Nguyễn Lương

NGUYEN LUONG RUBBER CO., LTD

Công Ty TNHH Cao Su Nguyễn Lương - NGUYEN LUONG RUBBER CO., LTD có địa chỉ tại A39 YTLamk Buôr - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001387858 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001387858

Ngày cấp 28-06-2013 Ngày đóng MST 18-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cao Su Nguyễn Lương

Tên giao dịch

NGUYEN LUONG RUBBER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A39 YTLamk Buôr - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A39 YTLamk Buôr - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001387858 / 28-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

202/4 Nguyễn Xí-Phường 26-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001387858, NGUYEN LUONG RUBBER CO., LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730