Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rmi - Pt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rmi - Pt có địa chỉ tại Số 61 đường Bà Triệu - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001391237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001391237

Ngày cấp 02-08-2013 Ngày đóng MST 18-08-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rmi - Pt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003811925 / 05003811925
Địa chỉ trụ sở

Số 61 đường Bà Triệu - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003811925 / 05003811925
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 61 đường Bà Triệu - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001391237 / 02-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Ngô Đình Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 61 đường Bà Triệu-Phường Tự An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Ngô Đình Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001391237, 05003811925, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Ngô Đình Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
6 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490