Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ngô Gia Ea Kar

Công Ty Cổ Phần Ngô Gia Ea Kar có địa chỉ tại Số 7-9, quốc lộ 26, Thôn An Cư - Xã Cư Huê - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001391565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001391565

Ngày cấp 12-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ngô Gia Ea Kar

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Kar Điện thoại / Fax 0966343456 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7-9, quốc lộ 26, Thôn An Cư - Xã Cư Huê - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966343456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7-9, quốc lộ 26, Thôn An Cư - Xã Cư Huê - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001391565 / 12-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Quỳnh Luy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3A-Thị trấn Ea Kar-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Đinh Quỳnh Luy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001391565, 0966343456, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Xã Cư Huê, Đinh Quỳnh Luy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100