Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Môi Trường Ngọc Lâm

CôNG TY MT NGọC LâM

Công Ty CP Môi Trường Ngọc Lâm - CôNG TY MT NGọC LâM có địa chỉ tại 515 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001391621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001391621

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường Ngọc Lâm

Tên giao dịch

CôNG TY MT NGọC LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo Điện thoại / Fax 0942897085 /
Địa chỉ trụ sở

515 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942897085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 515 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001391621 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Đỗ Duy Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 60 Hoàng Thị Loan-Thị trấn Plei Cần-Huyện Ngọc Hồi-Kon Tum

Tên giám đốc

Đỗ Duy Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001391621, 0942897085, CôNG TY MT NGọC LâM, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Thị Trấn Ea Drăng, Đỗ Duy Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây dược liệu 01282
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669