Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Lộc Thành

Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Lộc Thành có địa chỉ tại Số 28/9 đường Lê Thị Hồng Gấm , khối 1 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001393393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001393393

Ngày cấp 10-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Lộc Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003952539 / 05003952539
Địa chỉ trụ sở

Số 28/9 đường Lê Thị Hồng Gấm , khối 1 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003952539 / 05003952539
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28/9 đường Lê Thị Hồng Gấm , khối 1 - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001393393 / 10-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28/9 Lê Thị Hồng Gấm-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Bùi Thị Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001393393, 05003952539, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Bùi Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110