Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Đông Sơn

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Đông Sơn có địa chỉ tại Số 141/24 đường Y Ngông - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001393932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001393932

Ngày cấp 23-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Đông Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0988433483 /
Địa chỉ trụ sở

Số 141/24 đường Y Ngông - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988433483 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 141/24 đường Y Ngông - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001393932 / 23-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Ea Kao-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Bùi Xuân Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001393932, 0988433483, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Nguyễn Thị Hải Yến, Bùi Xuân Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490