Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Hậu Buôn Đôn

Công Ty TNHH Phúc Hậu Buôn Đôn có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Ea Bar - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001394809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001394809

Ngày cấp 16-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Hậu Buôn Đôn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn Điện thoại / Fax 0986718252 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Ea Bar - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986718252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Ea Bar - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001394809 / 16-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Ea Bar-Huyện Buôn Đôn-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001394809, 0986718252, Đắc Lắc, Huyện Buôn Đôn, Xã Ea Bar, Huỳnh Văn Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300