Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Land Khôi Nguyên

CôNG TY LAND KHôI NGUYêN

Công Ty TNHH Land Khôi Nguyên - CôNG TY LAND KHôI NGUYêN có địa chỉ tại Số nhà 75 Thôn Tân Hưng - Xã Ea KNuec - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001394848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001394848

Ngày cấp 18-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Land Khôi Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY LAND KHôI NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 05003514941-0976 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 75 Thôn Tân Hưng - Xã Ea KNuec - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003514941-0976 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 75 Thôn Tân Hưng - Xã Ea KNuec - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001394848 / 18-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thế Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 75, Thôn Tân Hưng-Xã Ea KNuec-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thế Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001394848, 05003514941-0976, CôNG TY LAND KHôI NGUYêN, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Xã Ea Knuếc, Trần Thế Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490