Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Nông Sản Ty Xê

DNTN TY Xê

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Nông Sản Ty Xê - DNTN TY Xê có địa chỉ tại Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001395270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001395270

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Nông Sản Ty Xê

Tên giao dịch

DNTN TY Xê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Kar Điện thoại / Fax 05003829139-09051 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003829139-09051 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 3 - Thị trấn Ea Knốp - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001395270 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Xê

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3-Thị trấn Ea Knốp-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001395270, 05003829139-09051, DNTN TY Xê, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Thị Trấn Ea Knốp, Võ Văn Xê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620