Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Nông Sản Tám Nguyệt

DNTN TMNS TáM NGUYệT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Nông Sản Tám Nguyệt - DNTN TMNS TáM NGUYệT có địa chỉ tại Thôn An Bình - Xã Cư Kpô - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001395658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001395658

Ngày cấp 06-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Nông Sản Tám Nguyệt

Tên giao dịch

DNTN TMNS TáM NGUYệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 05003562034-0982 / 05003562034
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình - Xã Cư Kpô - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003562034-0982 / 05003562034
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Bình - Xã Cư Kpô - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001395658 / 06-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập 4-Xã Pơng Đrang-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001395658, 05003562034-0982, DNTN TMNS TáM NGUYệT, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Cư Kpô, Huỳnh Văn Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669