Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Mai Hằng

DNTN MAI HằNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Mai Hằng - DNTN MAI HằNG có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Ea Kao - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001396073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001396073

Ngày cấp 12-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Sản Mai Hằng

Tên giao dịch

DNTN MAI HằNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003880033-09477 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Ea Kao - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003880033-09477 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Ea Kao - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001396073 / 12-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Ea Kao-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001396073, 05003880033-09477, DNTN MAI HằNG, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Ea Kao, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620