Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Phương Nga

Công Ty TNHH Vận Tải Phương Nga có địa chỉ tại Sô� 631 Lê Duâ�n - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001397535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001397535

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Phương Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0932436226 /
Địa chỉ trụ sở

Sô� 631 Lê Duâ�n - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932436226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 145/14 Hà Huy Tập - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001397535 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 631 Lê Duẩn-Phường Ea Tam-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Thị Bích Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001397535, 0932436226, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Ea Tam, Trần Đình Sáng, Phạm Thị Bích Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100