Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Nông Sản Chinh Hào

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Nông Sản Chinh Hào có địa chỉ tại Thôn Hiệp Thành - Xã Quảng Hiệp - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001397599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001397599

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Chế Biến Nông Sản Chinh Hào

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax 0935404321 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp Thành - Xã Quảng Hiệp - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935404321 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiệp Thành - Xã Quảng Hiệp - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001397599 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chợ-Xã KRông Búk-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001397599, 0935404321, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Xã Quảng Hiệp, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933