Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hải Hoài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hải Hoài có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Phú Xuân - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001397768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001397768

Ngày cấp 29-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hải Hoài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 0979222555 / 05003676949
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Phú Xuân - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979222555 / 05003676949
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Phú Xuân - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001397768 / 29-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Phú Xuân-Huyện Krông Năng-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phan Hồng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001397768, 0979222555, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Xã Phú Xuân, Phan Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Cho thuê xe có động cơ 7710