Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Phú Anh Minh

Công Ty TNHH Nông Sản Phú Anh Minh có địa chỉ tại Số 135A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001401365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001401365

Ngày cấp 23-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Phú Anh Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin Điện thoại / Fax 0935353536 /
Địa chỉ trụ sở

Số 135A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935353536 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 135A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001401365 / 23-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kim

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 135B, Thôn Kim Châu-Xã Dray Bhăng-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kim

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001401365, 0935353536, Đắc Lắc, Huyện Cư Kuin, Xã Dray Bhăng, Nguyễn Văn Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620