Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thu Vân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thu Vân có địa chỉ tại Số 34, tổ dân phố 6 - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001407896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Bông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001407896

Ngày cấp 31-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Thị Thu Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Bông Điện thoại / Fax 0905752979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34, tổ dân phố 6 - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905752979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34, tổ dân phố 6 - Thị trấn Krông Kmar - Huyện Krông Bông - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001407896 / 31-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34, tổ dân phố 6-Thị trấn Krông Kmar-Huyện Krông Bông-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001407896, 0905752979, Đắc Lắc, Huyện Krông Bông, Thị Trấn Krông Kmar, Nguyễn Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620