Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Môi Trường Vĩnh Phát

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Môi Trường Vĩnh Phát có địa chỉ tại Số 170D Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001409357 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001409357

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Môi Trường Vĩnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003924789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 170D Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003924789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 170D Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001409357 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thúy Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34 đường Nguyễn Lâm-Phường Tự An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Thị Thúy Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001409357, 05003924789, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Thành, Phạm Thị Thúy Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Giáo dục tiểu học 85200
20 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532