Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Thịnh Phát

Công Ty Cổ Phần Cao Su Thịnh Phát có địa chỉ tại Tiểu khu 239 - Xã Ea Bung - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001413089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Súp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001413089

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 04-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Súp Điện thoại / Fax 0913860549 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 239 - Xã Ea Bung - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913860549 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 239 - Xã Ea Bung - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001413089 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Minh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 81, ấp 1-Xã Phước Hoà-Huyện Phú Giáo-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001413089, 0913860549, Đắc Lắc, Huyện Ea Súp, Xã Ea Bung, Lê Thị Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120