Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Lành Nhàn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Lành Nhàn có địa chỉ tại Tổ dân phố Tân Hà 3 - Phường Thống Nhất - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001415375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001415375

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Sản Lành Nhàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Buôn Hồ Điện thoại / Fax 0984553612 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Tân Hà 3 - Phường Thống Nhất - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984553612 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Tân Hà 3 - Phường Thống Nhất - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001415375 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Tân Hà 3-Phường Thống Nhất-Thị xã Buôn Hồ-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Nhàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001415375, 0984553612, Đắc Lắc, Thị Xã Buôn Hồ, Phường Thống Nhất, Trần Thị Thanh Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933