Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Đăng Khoa

CôNG TY Cơ KHí ĐăNG KHOA

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Đăng Khoa - CôNG TY Cơ KHí ĐăNG KHOA có địa chỉ tại Số 68 - 70 đường A4 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001422799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001422799

Ngày cấp 10-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Đăng Khoa

Tên giao dịch

CôNG TY Cơ KHí ĐăNG KHOA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0905020105 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68 - 70 đường A4 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905020105 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68 - 70 đường A4 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001422799 / 10-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 252 Hoàng Diệu-Phường Thành Công-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001422799, 0905020105, CôNG TY Cơ KHí ĐăNG KHOA, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Cư ÊBur, Nguyễn Ngọc Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532