Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Năng Lượng Tái Tạo Đắk Kar

CôNG TY ĐắK KAR

Công Ty TNHH Sản Xuất Năng Lượng Tái Tạo Đắk Kar - CôNG TY ĐắK KAR có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã EaSar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001423986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea Kar

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001423986

Ngày cấp 26-02-2014 Ngày đóng MST 13-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Năng Lượng Tái Tạo Đắk Kar

Tên giao dịch

CôNG TY ĐắK KAR

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea Kar Điện thoại / Fax 0966606789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã EaSar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966606789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã EaSar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001423986 / 26-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Xuân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100 đường Thi Sách-Phường Thắng Lợi-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Phan Xuân Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001423986, 0966606789, CôNG TY ĐắK KAR, Đắc Lắc, Huyện Ea Kar, Xã EaSar, Phan Xuân Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669