Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Tình

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Tình có địa chỉ tại Số nhà 18 đường Lê Lợi, Tổ dân phố I - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001424845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông A Na

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001424845

Ngày cấp 14-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Tình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông A Na Điện thoại / Fax 0947127979 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18 đường Lê Lợi, Tổ dân phố I - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947127979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18 đường Lê Lợi, Tổ dân phố I - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001424845 / 14-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18 đường Lê Lợi, Tổ dân phố I-Thị trấn Buôn Trấp-Huyện Krông A Na-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Văn Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001424845, 0947127979, Đắc Lắc, Huyện Krông A Na, Thị Trấn Buôn Trấp, Lê Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100