Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Tuyết Mai

Công Ty TNHH Cà Phê Tuyết Mai có địa chỉ tại Số 68/5 Mạc Đỉnh Chi - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001425905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001425905

Ngày cấp 31-03-2014 Ngày đóng MST 17-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Tuyết Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0947945573 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68/5 Mạc Đỉnh Chi - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947945573 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68/5 Mạc Đỉnh Chi - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001425905 / 31-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Tuyết Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68/5 Mạc Đỉnh Chi-Phường Thành Nhất-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Tuyết Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001425905, 0947945573, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Thành Nhất, Huỳnh Thị Tuyết Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933