Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Quang Vinh

Công Ty TNHH Phú Quang Vinh có địa chỉ tại Số 337/150/15 đường Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001437749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001437749

Ngày cấp 26-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Quang Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0918441315 /
Địa chỉ trụ sở

Số 337/150/15 đường Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918441315 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 337/150/15 đường Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001437749 / 26-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đậu Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 337/150/15 đường Võ Văn Kiệt-Phường Khánh Xuân-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Đậu Xuân Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001437749, 0918441315, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Khánh Xuân, Đậu Xuân Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100