Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Bảo Châu

Công Ty TNHH Nhật Bảo Châu có địa chỉ tại Số 401 Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001443823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001443823

Ngày cấp 15-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Bảo Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0943629000-0945249 /
Địa chỉ trụ sở

Số 401 Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943629000-0945249 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 401 Võ Văn Kiệt - Phường Khánh Xuân - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001443823 / 15-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 401 Võ Văn Kiệt-Phường Khánh Xuân-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Thị Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001443823, 0943629000-0945249, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Khánh Xuân, Phạm Thị Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100