Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại An Vina

DAI AN VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại An Vina - DAI AN VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Số C39 Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001445926 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001445926

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại An Vina

Tên giao dịch

DAI AN VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003641999 /
Địa chỉ trụ sở

Số C39 Ngô Gia Tự - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003641999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số C39 Ngô Gia Tự - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001445926 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thanh Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 173 đường Ngô Quyền-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Đình Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6001445926, 05003641999, DAI AN VINA CO.,LTD, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phùng Thanh Mẫn, Đào Đình Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490