Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Trại Cà Phê Công Nghệ Cao Đắk Lắk

DAKCOFARM

Công Ty TNHH Nông Trại Cà Phê Công Nghệ Cao Đắk Lắk - DAKCOFARM có địa chỉ tại Số 238 đường Ngô Quyền - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001446052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001446052

Ngày cấp 16-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Trại Cà Phê Công Nghệ Cao Đắk Lắk

Tên giao dịch

DAKCOFARM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003923344 / 05003923344
Địa chỉ trụ sở

Số 238 đường Ngô Quyền - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003923344 / 05003923344
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 238 đường Ngô Quyền - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001446052 / 16-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn An Khê

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 238 Ngô Quyền-Phường Tân An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn An Khê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001446052, 05003923344, DAKCOFARM, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Nguyễn An Khê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100