Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đông Du

CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DU

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đông Du - CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DU có địa chỉ tại Hẻm số 32 đường Phạm Hùng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001447634 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001447634

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đông Du

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk Điện thoại / Fax 05003883888 / 05003883888
Địa chỉ trụ sở

Hẻm số 32 đường Phạm Hùng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003883888 / 05003883888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm số 32 đường Phạm Hùng - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001447634 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-494 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 42 đường Nguyễn Hữu Tiến-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001447634, 05003883888, CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG DU, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân An, Lê Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Giáo dục tiểu học 85200
22 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
23 Giáo dục nghề nghiệp 8532
24 Đào tạo cao đẳng 85410
25 Đào tạo đại học và sau đại học 85420