Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Phúc Khang

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Phúc Khang có địa chỉ tại Thôn 18 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001449550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001449550

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST 30-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Phúc Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0977477790 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 18 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977477790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 18 - Xã Hòa Khánh - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001449550 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 13-Xã Hòa Khánh-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trương Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001449550, 0977477790, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Khánh, Trương Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610