Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Đoàn Kết

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Đoàn Kết có địa chỉ tại 125 Nguyễn Văn Cừ, khối 4 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001449688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001449688

Ngày cấp 28-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Cát Đoàn Kết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0913487303 /
Địa chỉ trụ sở

125 Nguyễn Văn Cừ, khối 4 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913487303 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 125 Nguyễn Văn Cừ, khối 4 - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001449688 / 28-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Bé

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 125 đường Nguyễn Văn Cừ, Khối 4-Phường Tân Lập-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Ngọc Bé

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001449688, 0913487303, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tân Lập, Trần Ngọc Bé

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933