Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Kinh Châu

KINH CHAU COFFEE CO., LTD

Công Ty TNHH Cà Phê Kinh Châu - KINH CHAU COFFEE CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 8 - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001468169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001468169

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Kinh Châu

Tên giao dịch

KINH CHAU COFFEE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin Điện thoại / Fax 0916801786 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916801786 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001468169 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Hải Vận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Hồ Hải Vận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001468169, 0916801786, KINH CHAU COFFEE CO., LTD, Đắc Lắc, Huyện Cư Kuin, Hồ Hải Vận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610