Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thổ Cẩm Phương Thu

Công Ty TNHH Thổ Cẩm Phương Thu có địa chỉ tại Số 141/2 Y Ngông, tổ dân phố 12 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001489899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001489899

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thổ Cẩm Phương Thu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003930072-09182 /
Địa chỉ trụ sở

Số 141/2 Y Ngông, tổ dân phố 12 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003930072-09182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 141/2 Y Ngông, tổ dân phố 12 - - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001489899 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Phương Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 141/2 đường Y Ngông, Tổ dân phố 12-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thị Phương Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001489899, 05003930072-09182, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Trần Thị Phương Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Dịch vụ đóng gói 82920