Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại An Krông Pắk

CôNG TY ĐầU Tư XâY DựNG ĐạI AN KRôNG PắK

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại An Krông Pắk - CôNG TY ĐầU Tư XâY DựNG ĐạI AN KRôNG PắK có địa chỉ tại Thôn Tân Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001492549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001492549

Ngày cấp 23-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại An Krông Pắk

Tên giao dịch

CôNG TY ĐầU Tư XâY DựNG ĐạI AN KRôNG PắK

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 05003957568-050065 / 05003957568
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003957568-050065 / 05003957568
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Đông - - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001492549 / 23-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Trọng Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Nam-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phan Trọng Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001492549, 05003957568-050065, CôNG TY ĐầU Tư XâY DựNG ĐạI AN KRôNG PắK, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Phan Trọng Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Đại lý du lịch 79110