Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Hùng Ea Phê

CôNG TY MạNH HùNG EA PHê

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Hùng Ea Phê - CôNG TY MạNH HùNG EA PHê có địa chỉ tại Thôn 4 - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001493743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001493743

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Hùng Ea Phê

Tên giao dịch

CôNG TY MạNH HùNG EA PHê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk Điện thoại / Fax 0983522869-0916079 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983522869-0916079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001493743 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001493743, 0983522869-0916079, CôNG TY MạNH HùNG EA PHê, Đắc Lắc, Huyện Krông Pắk, Trịnh Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
5 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
6 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290