Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh

CôNG TY TNHH CAO SU HưNG THịNH

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh - CôNG TY TNHH CAO SU HưNG THịNH có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001497635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001497635

Ngày cấp 16-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Cao Su Hưng Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CAO SU HưNG THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ea H'leo Điện thoại / Fax 0982960773 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982960773 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Ea Khal - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001497635 / 16-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, ấp Hưng Lập A-Xã Tân Hưng-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Bùi Văn Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001497635, 0982960773, CôNG TY TNHH CAO SU HưNG THịNH, Đắc Lắc, Huyện Ea H'leo, Xã Ea Khal, Bùi Văn Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669