Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nhật

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nhật có địa chỉ tại Km 22, quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001497811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001497811

Ngày cấp 18-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Kuin Điện thoại / Fax 0913436971 /
Địa chỉ trụ sở

Km 22, quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913436971 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 22, quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001497811 / 18-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16A Phùng Hưng-Phường Ea Tam-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001497811, 0913436971, Đắc Lắc, Huyện Cư Kuin, Xã Dray Bhăng, Nguyễn Thị Thanh Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490