Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HợP TáC Xã SảN XUấT NôNG NGHIệP THươNG MạI Và DịCH Vụ BUôN ĐôN

HợP TáC Xã SảN XUấT NôNG NGHIệP THươNG MạI Và DịCH Vụ BUôN ĐôN có địa chỉ tại Buôn Niêng 3 - Ea Nuôl - Buôn Đôn - Đắk Lắk - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001497963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001497963

Ngày cấp 20-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HợP TáC Xã SảN XUấT NôNG NGHIệP THươNG MạI Và DịCH Vụ BUôN ĐôN

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Buôn Đôn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Buôn Niêng 3 - Ea Nuôl - Buôn Đôn - Đắk Lắk - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Buôn Niêng 3 - Ea Nuôl - Buôn Đôn - Đắk Lắk - Xã Ea Nuôl - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 40F00028 / 10-03-2015 Cơ quan cấp Phòng Tài chính kế hoạch Huyện Buôn Đôn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001497963, 40F00028, Đắc Lắc, Huyện Buôn Đôn, Xã Ea Nuôl, Nguyễn Thị Ngọc Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Chăn nuôi
7 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp