Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hằng Sang

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hằng Sang có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001499248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001499248

Ngày cấp 09-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hằng Sang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 0933343299 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933343299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001499248 / 09-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Duy Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Pơng Đrang-Huyện Krông Buk-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Đỗ Duy Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001499248, 0933343299, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Đỗ Duy Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933