Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cán Tôn Lê Gia Phát

Công Ty TNHH Cán Tôn Lê Gia Phát có địa chỉ tại Km 50, Quốc lộ 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001499537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Buk

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001499537

Ngày cấp 14-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cán Tôn Lê Gia Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Buk Điện thoại / Fax 0947788889 /
Địa chỉ trụ sở

Km 50, Quốc lộ 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947788889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 50, Quốc lộ 14 - Xã Pơng Đrang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001499537 / 14-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 2-Phường An Bình-Thị xã Buôn Hồ-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Quang Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001499537, 0947788889, Đắc Lắc, Huyện Krông Buk, Xã Pơng Đrang, Lê Quang Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
4 Bán mô tô, xe máy 4541
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn sắt, thép 46622
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669