Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dakco Window

CôNG TY DAKCO WINDOW

Công Ty TNHH Dakco Window - CôNG TY DAKCO WINDOW có địa chỉ tại Số 66, tổ dân phố Toàn Thắng - Thị trấn Ea Pốk - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001500246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001500246

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dakco Window

Tên giao dịch

CôNG TY DAKCO WINDOW

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư M'gar Điện thoại / Fax 0979079279 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, tổ dân phố Toàn Thắng - Thị trấn Ea Pốk - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979079279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, tổ dân phố Toàn Thắng - Thị trấn Ea Pốk - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001500246 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 66, tổ dân phố Toàn Thắng-Thị trấn Ea Pốk-Huyện Cư M'gar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6001500246, 0979079279, CôNG TY DAKCO WINDOW, Đắc Lắc, Huyện Cư M'gar, Thị Trấn Ea Pốk, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100