Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mắc Ca Krông Năng

Công Ty TNHH Mắc Ca Krông Năng có địa chỉ tại Số 80 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001502444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Năng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lâu năm khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001502444

Ngày cấp 26-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mắc Ca Krông Năng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Năng Điện thoại / Fax 01679231218-097416 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01679231218-097416 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80 đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001502444 / 26-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đại Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Nam-Xã Ea Tóh-Huyện Krông Năng-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Đại Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001502444, 01679231218-097416, Đắc Lắc, Huyện Krông Năng, Thị Trấn Krông Năng, Trần Đại Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620