Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Winfo

WINFO JSC

Công Ty Cổ Phần Winfo - WINFO JSC có địa chỉ tại Lô A-05, Khu Công Nghiệp Hòa Phú - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001502589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001502589

Ngày cấp 29-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Winfo

Tên giao dịch

WINFO JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 0934711516 /
Địa chỉ trụ sở

Lô A-05, Khu Công Nghiệp Hòa Phú - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934711516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A-05, Khu Công Nghiệp Hòa Phú - Xã Hòa Phú - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001502589 / 29-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 419 Lê Duẩn-Phường Ea Tam-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Phạm Văn Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6001502589, 0934711516, WINFO JSC, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Xã Hòa Phú, Phạm Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210