Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vật Tư Nông Nghiệp Thành An

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vật Tư Nông Nghiệp Thành An có địa chỉ tại Số 77/11 đường Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc. Mã số thuế 6001503631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6001503631

Ngày cấp 15-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vật Tư Nông Nghiệp Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột Điện thoại / Fax 05003815369-09124 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77/11 đường Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05003815369-09124 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77/11 đường Hùng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6001503631 / 15-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Lắk
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 77/11 đường Hùng Vương-Phường Tự An-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Trần Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6001503631, 05003815369-09124, Đắc Lắc, Thành PhốBuôn Ma Thuột, Phường Tự An, Trần Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
3 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510